Định nghĩa Heat processing là gì?
Heat processing là Xử lý nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat processing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phải chịu một chất với nhiệt độ cao hơn bình thường để có được các đặc tính mong muốn. Nấu ăn là xử lý nhiệt trong đó vi khuẩn trong thức ăn bị giết và hương vị, kiên định và kết cấu được tăng cường.
Definition - What does Heat processing mean
Subjecting a substance to higher than normal temperatures to obtain desired properties. Cooking is heat processing in which bacteria in food are killed and flavor, consistency, and texture is enhanced.
Source: Heat processing là gì? Business Dictionary