Định nghĩa Heat pump là gì?
Heat pump là Bơm nhiệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heat pump - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nóng kết hợp và máy lạnh được thiết kế để cung cấp nhiệt độ bên trong ổn định quanh năm trong một tòa nhà.
Definition - What does Heat pump mean
Combined heater and air-conditioner designed to provide year-round stable interior temperature in a building.
Source: Heat pump là gì? Business Dictionary