Định nghĩa Heatmap là gì?
Heatmap là Heatmap. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Heatmap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một đại diện đồ họa của dữ liệu sử dụng màu sắc để chỉ ra mức độ hoạt động, thường sử dụng màu đậm hơn để biểu thị hoạt động thấp, và màu sắc tươi sáng để biểu thị hoạt động cao. Ví dụ một Heatmap có thể chỉ ra số lượng nhà bị tịch thu trong một khu vực địa lý trong một khoảng thời gian.
Definition - What does Heatmap mean
A graphical representation of data using colors to indicate the level of activity, usually using darker colors to indicate low activity, and brighter colors to indicate high activity. For example a heatmap could indicate the number of foreclosures in a geographical area during a set period of time.
Source: Heatmap là gì? Business Dictionary