Hematopoietic

Định nghĩa Hematopoietic là gì?

HematopoieticTạo máu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hematopoietic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại lý hóa chất (như carbon monoxide) trong đó làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu, gây tử vong do ngạt thở (xem ngạt).

Definition - What does Hematopoietic mean

Chemical agent (such as carbon monoxide) which decreases the oxygen-carrying capacity of blood, thus causing death from asphyxiation (see asphyxiant).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *