Định nghĩa Hemorrhage là gì?
Hemorrhage là Xuất huyết. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hemorrhage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mất mát bên ngoài hoặc bên trong của một lượng lớn máu trong một thời gian ngắn. Cũng đánh vần như xuất huyết.
Definition - What does Hemorrhage mean
External or internal loss of a large amount of blood within a short period. Also spelled as haemorrhage.
Source: Hemorrhage là gì? Business Dictionary