Định nghĩa Historical data là gì?
Historical data là Dữ liệu lịch sử. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Historical data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Qua-giai đoạn dữ liệu, sử dụng thường là cơ sở để dự báo các dữ liệu hoặc các xu hướng trong tương lai.
Definition - What does Historical data mean
Past-periods data, used usually as a basis for forecasting the future data or trends.
Source: Historical data là gì? Business Dictionary