Định nghĩa Hold là gì?
Hold là Giữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hold - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. unavailability Tạm khoản tiền cụ thể trong một tài khoản ngân hàng để giữ sổ. Một tổ chức có thể được đặt trên séc không tan, hoặc trên quỹ được cầm cố, ví dụ như tài sản thế chấp.
Definition - What does Hold mean
1. Temporary unavailability of specific sums in a bank account to the accountholder. A hold may be placed on uncleared checks, or on funds that are pledged, for example, as collateral.
Source: Hold là gì? Business Dictionary