Định nghĩa Hologram là gì?
Hologram là Hologram. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hologram - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Laser tạo ra hình ảnh ba chiều được sử dụng trên thẻ tín dụng, gói phần mềm, và các mặt hàng khác như là một dấu ấn khó-to-giả xác thực. Sử dụng một kỹ thuật tương tự, 100 megabyte (khoảng 10.000 trang in) của dữ liệu có thể được lưu trữ trong một centimet khối điều trị đặc biệt tinh lithium-niobate.
Definition - What does Hologram mean
Laser generated three-dimensional image used on credit cards, software packages, and other items as a difficult-to-counterfeit mark of authentication. Using a similar technique, 100 megabytes (about 10,000 printed pages) of data can be stored in one cubic centimeter of specially treated lithium-niobate crystal.
Source: Hologram là gì? Business Dictionary