Holograph

Định nghĩa Holograph là gì?

HolographTự tay viết ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Holograph - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu (chẳng hạn như di chúc) viết tay trong toàn bộ tác giả của nó, như trái ngược với một đánh máy hoặc tài liệu in mà chỉ được ký bởi tác giả của nó.

Definition - What does Holograph mean

Document (such as a will) handwritten in its entirety by its author, as opposed to a typewritten or printed document that is merely signed by its author.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *