Home automation

Định nghĩa Home automation là gì?

Home automationTự động hóa nhà. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Home automation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Liên kết các thiết bị, giám sát và các thiết bị, sử dụng trong một ngôi nhà thông qua một mạng lưới thông minh qua một môi trường như cáp đồng trục, dây điện, hồng ngoại, tần số vô tuyến, hoặc công nghệ trải phổ, điều phối bởi một máy tính kiểm soát.

Definition - What does Home automation mean

Linking of appliances, and monitoring and control devices, used in a home through an intelligent network over a medium such as coaxial cable, electrical power wiring, infrared, radio frequency, or spread spectrum technology, coordinated by a computer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *