Honor system

Định nghĩa Honor system là gì?

Honor systemHệ thống danh dự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Honor system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sắp xếp không có giám sát, trong đó khách hàng hoặc người sử dụng giúp mình với hàng hóa, dịch vụ và được dựa vào để trả cho những gì họ thực hiện.

Definition - What does Honor system mean

Unsupervised arrangement in which customers or users help themselves to goods or services and are relied upon to pay for what they take.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *