Horizontal analysis

Định nghĩa Horizontal analysis là gì?

Horizontal analysisPhân tích ngang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Horizontal analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nghiên cứu so sánh một bảng cân đối hoặc báo cáo thu nhập cho hai hoặc chiếm nhiều thời gian, để tính cả chênh lệch tổng và tương đối cho mỗi mục hàng. Xem thêm phân tích thẳng đứng.

Definition - What does Horizontal analysis mean

Comparative study of a balance sheet or income statement for two or more accounting periods, to compute both total and relative variances for each line item. See also vertical analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *