Human factors

Định nghĩa Human factors là gì?

Human factorsYếu tố con người. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Human factors - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguyên tắc khoa học và thực tế về đặc điểm sinh học trung gian và tâm lý con người, với ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật của con người (xem thái), đánh giá hiệu quả, lựa chọn và đào tạo, các hệ thống hỗ trợ sự sống vv

Definition - What does Human factors mean

Scientific principles and facts about human bio-medial and psychological characteristics, with application in areas of human engineering (see ergonomics), performance evaluation, selection and training, life-support systems, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *