Imperial system

Định nghĩa Imperial system là gì?

Imperial systemHệ thống đế quốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Imperial system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho hệ thống FPS, các đơn vị cũ Vương quốc Anh hiện nay thay thế bằng hệ thống Metric. Còn được gọi là đơn vị hoàng đế.

Definition - What does Imperial system mean

Alternative term for FPS system, the older UK units now replaced with Metric system. Also called imperial units.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *