Định nghĩa Implied repudiation là gì?
Implied repudiation là Bác bỏ ngụ ý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Implied repudiation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xem vi phạm trước thời.
Definition - What does Implied repudiation mean
See anticipatory breach.
Source: Implied repudiation là gì? Business Dictionary