Import declaration

Định nghĩa Import declaration là gì?

Import declarationTờ khai nhập khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Import declaration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhập hải quan đối với hàng nhập khẩu, thực hiện và đệ trình bởi một nhà nhập khẩu hoặc bởi một đại lý hoặc môi giới đại diện của nhà nhập khẩu.

Definition - What does Import declaration mean

Customs entry for imports, made and submitted by an importer or by an agent or broker on the importer's behalf.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *