Import relief

Định nghĩa Import relief là gì?

Import reliefCứu trợ nhập khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Import relief - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Biện pháp cụ thể được áp đặt bởi một chính phủ khi mong muốn là để tạm ngừng hoặc hạn chế việc nhập khẩu các sản phẩm nhằm bảo vệ các nhà sản xuất nội địa của mình khỏi sự cạnh tranh. Những biện pháp cứu trợ nhập khẩu là phổ biến trong các hình thức trợ cấp, nhân viên hỗ trợ giáo dục, các khoản vay lãi suất thấp và giảm thuế cho nhà sản xuất.

Definition - What does Import relief mean

Specific measures which are imposed by a government when the desire is to temporarily suspend or restrict the importation of products in order to protect its domestic manufacturers from competition. These import relief measures are commonly in the form of subsidies, worker educational assistance, low interest loans and tax relief to manufacturers.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *