Imputed value

Định nghĩa Imputed value là gì?

Imputed valueGiá trị được gán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Imputed value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá trị tính toán hoặc ước tính giá trị thực tế mà không được biết đến.

Definition - What does Imputed value mean

Computed or estimated value where actual value is not known.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *