In bond shipment

Định nghĩa In bond shipment là gì?

In bond shipmentTrong lô hàng trái phiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In bond shipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khẩu, nhập khẩu lô hàng đó không có năm thủ tục hải quan. thuế hải quan về lô hàng được bảo đảm bằng trái phiếu bồi thường.

Definition - What does In bond shipment mean

An import or export shipment that has not year cleared customs. Customs duties on the shipment are secured by indemnity bonds.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *