Định nghĩa Inbound là gì?
Inbound là Inbound. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inbound - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Đến (chẳng hạn như hành khách), hoặc sắp ở (ví dụ như một dòng chảy).
Definition - What does Inbound mean
1. Arriving (such as passengers), or coming in (such as a flow).
Source: Inbound là gì? Business Dictionary