Định nghĩa Income budget là gì?
Income budget là Ngân sách thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income budget - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một ngân sách hoạt động dựa trên thành tích của mức thu nhập cụ thể. Thường được sử dụng bởi các chính phủ rằng căn ngân sách phòng ban khi thuế và các nguồn thu khác.
Definition - What does Income budget mean
An operational budget based upon achievement of specific income levels. Often used by governments that base departmental budgets upon taxes and other revenue sources.
Source: Income budget là gì? Business Dictionary