Định nghĩa Income property là gì?
Income property là Tài sản thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tài sản đặc biệt được sử dụng để tạo ra thu nhập nhưng không chiếm đóng bởi chủ sở hữu.
Definition - What does Income property mean
A particular property that is used to generate income but is not occupied by the owner.
Source: Income property là gì? Business Dictionary