Income tax expenses

Định nghĩa Income tax expenses là gì?

Income tax expensesChi phí thuế thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Income tax expenses - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số hoạt động được phép trích từ cơ sở tính thuế thu nhập, như chăm sóc phụ thuộc, vật tư văn phòng cho một nhà văn tự làm chủ, và nâng cấp một mái nhà với tấm pin mặt trời.

Definition - What does Income tax expenses mean

Certain activities are allowed to be deducted from the gross income tax base, like dependent care, office supplies for a self-employed writer, and upgrading a roof with solar panels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *