Incurable depreciation

Định nghĩa Incurable depreciation là gì?

Incurable depreciationKhấu hao vô phương cứu chữa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Incurable depreciation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi một khiếm khuyết trong một tài sản là hiện tại và trở nên quá tốn kém để sửa chữa.

Definition - What does Incurable depreciation mean

When a defect in an asset is present and becomes too costly to repair.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *