Định nghĩa Indemnity clause là gì?
Indemnity clause là Khoản bồi thường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indemnity clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một điều khoản trong hợp đồng, theo đó một bên (hoặc cả hai bên) cam kết bồi thường cho người khác (hoặc mỗi khác) đối với bất kỳ thiệt hại, trách nhiệm, hoặc tổn thất phát sinh của hợp đồng. Công thức để tính toán số tiền bồi thường thường được bao gồm trong hợp đồng. Xem thêm khoản loại trừ, khoản biện giải, điều khoản miễn trừ, và khoản vô hại giữ.
Definition - What does Indemnity clause mean
A provision in a contract under which one party (or both parties) commit to compensate the other (or each other) for any harm, liability, or loss arising out of the contract. The formula to compute the amount of compensation is usually included in the contract. See also exclusion clause, exculpatory clause, exemption clause, and hold harmless clause.
Source: Indemnity clause là gì? Business Dictionary