Indent

Định nghĩa Indent là gì?

IndentLõm vào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Indent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Trình tự tiến hành hàng hoá (đặt thường là thông qua một đại lý địa phương hoặc nước ngoài của một nhà cung cấp nước ngoài) dưới điều kiện quy định bán hàng, việc chấp nhận mà theo nhà cung cấp (hoặc đại lý) tạo thành một hợp đồng mua bán.

Definition - What does Indent mean

1. Order for goods (placed often through a local or foreign agent of a foreign supplier) under specified conditions of sale, the acceptance of which by the supplier (or the agent) constitutes a contract of sale.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *