Index amortizing swap

Định nghĩa Index amortizing swap là gì?

Index amortizing swapHoán đổi chỉ số khấu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Index amortizing swap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong đó danh nghĩa chính cân đối giảm (amortizes) hoặc tăng dựa trên một lịch trình có liên quan đến những thay đổi về lãi suất, hoặc một số khác, chỉ số.

Definition - What does Index amortizing swap mean

In which the notional principal balance declines (amortizes) or increases based on a schedule linked to changes in an interest rate, or some other, index.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *