Định nghĩa Industrial life insurance là gì?
Industrial life insurance là Bảo hiểm nhân thọ công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Industrial life insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phân loại nó liên quan tới bảo hiểm bán trên ghi nợ, trong số tiền ít hơn $ 1,000. sau đó phí bảo hiểm được thu thập một cách thường xuyên, cho dù hàng tuần hoặc hàng tháng.
Definition - What does Industrial life insurance mean
A classification that refers to insurance sold on debits, in the amount of less than $1,000. Premiums are then collected on a regular basis, whether weekly or monthly.
Source: Industrial life insurance là gì? Business Dictionary