Information agent

Định nghĩa Information agent là gì?

Information agentĐại lý thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information agent - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cá nhân hoặc một tổ chức kinh doanh có nhiệm vụ cung cấp lời giải thích của các giao dịch khác nhau của một bên khác để người có liên quan, những người cần phải biết thông tin.

Definition - What does Information agent mean

An individual or a business entity that has the task of providing explanations of various transactions of another party to relevant persons who need to know the information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *