Information broker

Định nghĩa Information broker là gì?

Information brokerMôi giới thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information broker - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cá nhân hay công ty người nằm và bán lại thông tin thứ cấp (đã được công bố hoặc sẵn), chẳng hạn như bài báo, trích dẫn, dữ liệu đối thủ cạnh tranh, dữ liệu nghiên cứu.

Definition - What does Information broker mean

Person or firm who locates and resells secondary (already published or otherwise available) information, such as articles, citations, competitor data, research data.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *