Information costs

Định nghĩa Information costs là gì?

Information costsChi phí thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information costs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí phát sinh từ hoàn thành thẩm định trong đó bao gồm các chi phí liên quan đến việc điều tra của một khoản đầu tư hay hoạt động tài chính và là cần thiết để xác định khả năng sinh lời.

Definition - What does Information costs mean

Costs incurred from completing due diligence which involves the expenses related to the investigation of an investment or financial activity and is necessary to determine profitability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *