Information flow

Định nghĩa Information flow là gì?

Information flowLuồng thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information flow - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dữ liệu đường dẫn mất từ ​​thiết lập ban đầu của nó đến người dùng cuối.

Definition - What does Information flow mean

Path data takes from its original setting to its end users.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *