Information integrity

Định nghĩa Information integrity là gì?

Information integrityToàn vẹn thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information integrity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đảm bảo rằng dữ liệu được truy cập hoặc đọc đã không bị giả mạo, cũng không bị thay đổi hoặc bị hư hỏng thông qua một lỗi hệ thống, kể từ thời điểm truy cập được phép ngoái.

Definition - What does Information integrity mean

Assurance that the data being accessed or read has neither been tampered with, nor been altered or damaged through a system error, since the time of the last authorized access.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *