Information science

Định nghĩa Information science là gì?

Information scienceKhoa học thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information science - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cơ thể của kiến ​​thức cung cấp cơ sở lý luận về công nghệ thông tin và bao gồm các môn học như khoa học máy tính, khoa học thư viện, trí tuệ nhân tạo, toán học của chương trình, và lý thuyết về giải quyết vấn đề.

Definition - What does Information science mean

Body of knowledge that provides theoretical basis for information technology and includes subjects such as computer science, library science, artificial intelligence, mathematics of programming, and theory of problem solving.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *