Information security

Định nghĩa Information security là gì?

Information securityBảo mật thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

An toàn bảo vệ dữ liệu của một tổ chức từ truy cập trái phép hoặc sửa đổi để đảm bảo tính sẵn sàng của nó, bảo mật, và liêm chính.

Definition - What does Information security mean

Safe-guarding an organization's data from unauthorized access or modification to ensure its availability, confidentiality, and integrity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *