Information system

Định nghĩa Information system là gì?

Information systemHệ thống thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Information system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sự kết hợp giữa phần cứng, phần mềm, cơ sở hạ tầng và nhân sự được đào tạo tổ chức để tạo điều kiện cho việc lập kế hoạch, kiểm soát, điều phối, và ra quyết định trong một tổ chức.

Definition - What does Information system mean

A combination of hardware, software, infrastructure and trained personnel organized to facilitate planning, control, coordination, and decision making in an organization.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *