Infraction

Định nghĩa Infraction là gì?

InfractionSự vi phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infraction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tội tiểu hình có thể tha thứ, hoặc vi phạm nhỏ thường bị trừng phạt với phạt tiền hoặc phạt tù nhưng không.

Definition - What does Infraction mean

Excusable misdemeanor, or minor violation usually punished with a fine or penalty but not imprisonment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *