Infringement

Định nghĩa Infringement là gì?

InfringementSự vi phạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Infringement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Vi phạm các điều khoản của thỏa thuận, lấn chiếm, xâm nhập, hoặc coi thường các quyền của người khác, chẳng hạn như cuộc xâm lược bản quyền sở hữu trí tuệ.

Definition - What does Infringement mean

Violation of the terms of an agreement, encroachment, trespass, or disregard of others' rights, such as invasion of an exclusive right of intellectual property.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *