Ingot

Định nghĩa Ingot là gì?

IngotPhôi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ingot - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán thành dạng kim loại rắn được sản xuất trong một quá trình đúc không liên tục bằng cách rót kim loại lỏng vào khuôn lớn. Một phôi thép thường là hình chữ nhật trong mặt cắt ngang, nặng từ 25 đến 30 tấn, và được cuộn lại thành những bông hoa và phôi (để làm thỏi, thanh, và các bộ phận) và tấm (để làm tấm, lá, dải và). Trong một quá trình đúc liên tục, thực tế phổ biến là để cast trực tiếp kim loại vào thỏi hoặc thanh.

Definition - What does Ingot mean

Semi-finished solid metal form produced in a non-continuous casting process by pouring liquid metal into large molds. A steel ingot is usually rectangular in cross-section, weighs between 25 to 30 tons, and is rolled into blooms and billets (for making bars, rods, and sections) and slabs (for making plates, sheets, and strips). In a continuous casting process, the common practice is to directly cast the metal into blooms or billets.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *