Initial investment

Định nghĩa Initial investment là gì?

Initial investmentĐầu tư ban đầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Initial investment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Huy động đầu tiên thực hiện vào một tài khoản ngân hàng hoặc công cụ tài chính này thiết lập quyền sở hữu của bạn trong tài khoản.

Definition - What does Initial investment mean

First deposit made into a bank account or financial instrument which establishes your ownership of the account.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *