Inorganic

Định nghĩa Inorganic là gì?

InorganicVô cơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inorganic - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, các chất có nguồn gốc khoáng sản (như gốm sứ, kim loại, nhựa tổng hợp, cũng như nước) như trái ngược với những nguồn gốc sinh học hoặc thực vật (như dầu thô, than đá, gỗ, cũng như thực phẩm). Có một đặc điểm nào đó, các chất vô cơ không chứa carbon hoặc các hợp chất của nó. Trong thuật ngữ khoa học, không có ranh giới rõ ràng chia hóa học hữu cơ và vô cơ.

Definition - What does Inorganic mean

In general, substances of mineral origin (such as ceramics, metals, synthetic plastics, as well as water) as opposed to those of biological or botanical origin (such as crude oil, coal, wood, as well as food). With certain exceptions, inorganic substances do not contain carbon or its compounds. In scientific terms, no clear line divides organic and inorganic chemistry.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *