Định nghĩa Install là gì?
Install là Tải về. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Install - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết lập. "Joe đã sẵn sàng để loại bỏ lò cũ của mình và cài đặt mới." Thường được sử dụng trong tài liệu tham khảo cho các chương trình máy tính, ví dụ như "Cô cần phải cài đặt một bản sao của Microsoft Office trên máy tính xách tay mới của cô."
Definition - What does Install mean
Set up. "Joe was ready to remove his old oven and install the new one." Often used in reference to computer programs, for example "She needed to install a copy of Microsoft Office onto her new laptop."
Source: Install là gì? Business Dictionary