Installment activity statement

Định nghĩa Installment activity statement là gì?

Installment activity statementTuyên bố hoạt động trả góp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Installment activity statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hình thức sử dụng tại Úc để báo cáo nghĩa vụ tài chính đối tượng nộp thuế và các chế độ.

Definition - What does Installment activity statement mean

A form used in Australia for reporting taxpayer financial obligations and entitlements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *