Institutionalization

Định nghĩa Institutionalization là gì?

InstitutionalizationThể chế hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Institutionalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình mà chuyển hóa những mã của một tổ chức ứng xử, nhiệm vụ, chính sách, tầm nhìn và kế hoạch chiến lược thành chủ trương hành động áp dụng đối với các hoạt động hàng ngày của cán bộ và nhân viên khác. Nó nhằm mục đích kết hợp các giá trị và mục tiêu cơ bản vào văn hóa và cơ cấu của tổ chức.

Definition - What does Institutionalization mean

Process which translates an organization's code of conduct, mission, policies, vision, and strategic plans into action guidelines applicable to the daily activities of its officers and other employees. It aims at integrating fundamental values and objectives into the organization's culture and structure.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *