Định nghĩa Insured value là gì?
Insured value là Giá trị bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Insured value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền mà một bảo hiểm được mua trên một tòa nhà, và cơ sở mà trên đó phí bảo hiểm được tính. Theo mệnh đề đồng bảo hiểm, nó không phải là thấp hơn so với một tỷ lệ nhất định (thường là 80 phần trăm) của giá trị bảo hiểm của tòa nhà để có thể khẳng định một sự mất mát một phần đầy đủ.
Definition - What does Insured value mean
Amount for which an insurance cover is bought on a building, and the basis on which insurance premium is computed. According to the coinsurance clause, it must not be lower than a certain percentage (usually 80 percent) of the insurable value of the building to be able to claim a partial loss in full.
Source: Insured value là gì? Business Dictionary