Intellectual property crime

Định nghĩa Intellectual property crime là gì?

Intellectual property crimeTội phạm sở hữu trí tuệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intellectual property crime - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các vi phạm bản quyền hoặc giả mặt hàng như: phương tiện truyền thông kỹ thuật số, thời trang sang trọng, dược phẩm, hàng điện tử, và hàng hóa sản xuất khác. Đối với tội phạm có tổ chức, tội phạm có thể được lợi nhuận cao và chỉ có một đầu tư nhỏ là cần thiết trong nhiều trường hợp. tội phạm sở hữu trí tuệ xảy ra trên phạm vi toàn cầu làm cho nó khó khăn hơn cho cơ quan chức năng để chứa và truy tố. Những tiến bộ trong công nghệ hiện nay làm cho nó dễ dàng hơn nhiều cho sản xuất và sản xuất các sản phẩm 'knock-off' và chất lượng là tốt, đủ để gây khó khăn cho người tiêu dùng để biết sự khác biệt.

Definition - What does Intellectual property crime mean

The piracy or counterfeiting of goods such as digital media, luxury fashions, pharmaceuticals, electronic goods, and other manufactured goods. For organized criminals, the crime can be highly profitable and only a small investment is necessary in many cases. Intellectual property crime occurs on a global scale making it more difficult for authorities to contain and prosecute. Advances in current technologies make it much easier for production and manufacturing of 'knock-off' products and the quality is good enough to make it difficult for consumers to tell the difference.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *