Interim relief

Định nghĩa Interim relief là gì?

Interim reliefCứu trợ tạm thời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Interim relief - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Cấp một lệnh tạm thời.

Definition - What does Interim relief mean

Granting of an interlocutory injunction.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *