Intermediate report

Định nghĩa Intermediate report là gì?

Intermediate reportBáo cáo trung gian. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Intermediate report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một báo cáo cung cấp cho một bản cập nhật với điều kiện hiện tại của một cá nhân với một khuyết tật liên tục.

Definition - What does Intermediate report mean

A report that gives an update on the current condition of an individual with an ongoing disability.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *