Internal analysis

Định nghĩa Internal analysis là gì?

Internal analysisPhân tích nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu của một tổ chức tập trung vào những yếu tố bên trong phạm vi của nó. Một phân tích nội bộ chi tiết thường sẽ cung cấp cho một doanh nghiệp một cảm giác tốt về năng lực cơ bản của nó và những cải tiến hấp dẫn mà nó có thể làm để giúp đáp ứng các yêu cầu của khách hàng tiềm năng trong thị trường như dự kiến.

Definition - What does Internal analysis mean

A review of an organization's strengths and weaknesses that focuses on those factors within its domain. A detailed internal analysis will typically give a business a good sense of its basic competencies and the desirable improvements that it can make to help meet the requirements of potential customers within its intended market.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *