Internal environment

Định nghĩa Internal environment là gì?

Internal environmentMôi trường nội bộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Internal environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều kiện, tổ chức, sự kiện, và các yếu tố trong một tổ chức có ảnh hưởng đến hoạt động và sự lựa chọn của mình, đặc biệt là hành vi của người lao động. Các yếu tố thường được coi là một phần của môi trường nội bộ bao gồm tuyên bố của tổ chức nhiệm vụ, phong cách lãnh đạo, và văn hóa tổ chức của nó. Đối diện của môi trường bên ngoài.

Definition - What does Internal environment mean

The conditions, entities, events, and factors within an organization that influence its activities and choices, particularly the behavior of the employees. Factors that are frequently considered part of the internal environment include the organization's mission statement, leadership styles, and its organizational culture. Opposite of external environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *